Người ta ước tính rằng trên thế giới tỷ lệ mắc viêm khớp dạng thấp là 0.3% – 0.5% dân số. Tại Việt Nam, tỷ lệ này là 0.5%, trong đó tỷ lệ nữ giới chiếm đa số. Mặc dù viêm khớp dạng thấp hiện nay là căn bệnh không còn quá xa lạ. Một ước tính nói rằng bệnh gút ảnh hưởng đến khoảng 8,3 triệu người ở Hoa Kỳ. Tại Việt Nam con số này lên tới 1% tương đương 940.000 người (Số liệu 2014). Mặc dù “điều kiện” để hình thành cả hai căn bệnh này đều do viêm khớp. Nhưng chúng lại không hề giống nhau chút nào. Viêm khớp dạng thấp và gout thực tế lại có nguyên nhân, cách điều trị và tiên lượng lâu dài khác nhau.
1. Bệnh gút là gì?
Bệnh gút là một loại bệnh viêm gây ra bởi sự tích tụ của axit uric trong máu. Sự tích tụ này làm hình thành từ các tinh thể cực nhỏ, kích hoạt hệ thống miễn dịch làm tăng tình trạng viêm như một cách bảo vệ khớp.
Giống như viêm khớp, bệnh gút có thể trở thành một tình trạng mãn tính. Tuy nhiên, không giống như viêm khớp dạng thấp, tình trạng viêm này thường xảy ra chủ yếu ở ngón chân cái.
2. Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp là một loại bệnh viêm trong đó cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh trong khớp. Không giống như bệnh gút, nó không phải do bất cứ thứ gì trong máu gây ra. Khi khởi phát, nó thường ảnh hưởng đến bàn tay và bàn chân, nhưng có thể lan sang bất kỳ khớp nào khác trên cơ thể.
Một cách khác, viêm khớp dạng thấp và gout khác nhau ở chỗ: viêm khớp dạng thấp có thể lây lan đến các cơ quan khác trong cơ thể. Ở những người bị viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch có thể bắt đầu tấn công các cơ quan như tim và phổi.
3. Các triệu chứng bệnh
3.1. Triệu chứng Viêm khớp dạng thấp và gout
Các triệu chứng của bệnh gút bao gồm viêm, sưng ở ngón chân cái và các khớp khác. Chỉ số chính của nó là thời gian và các loại tấn công. Viêm khớp dạng thấp và gout khác nhau ở chỗ, bệnh gút có thể xuất hiện theo từng đợt.
Các cuộc tấn công ban đầu thường vào ban đêm và có đặc điểm là đau nhói, không thể chịu được ở ngón chân cái. Khớp ngón chân sẽ có cảm giác sưng và nóng, cơn đau có thể kéo dài vài ngày. Một người có thể bị các cuộc “tấn công” thường xuyên hoặc chỉ thỉnh thoảng một vài tháng hoặc thậm chí vài năm.
3.2. Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm cứng và đau các khớp ở bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân. Họ cũng có thể cảm thấy các triệu chứng toàn thân, chẳng hạn như sốt, chán ăn và mệt mỏi. Căng cứng có thể xảy ra khi thức dậy hoặc sau khi ngồi lâu. Khi bệnh viêm khớp dạng thấp trở nên nghiêm trọng hơn, các khớp có thể bị lệch và biến dạng.
4. Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp và gout
4.1. Điều trị bệnh gout
Bệnh gút có thể được điều trị bằng cả thuốc và thay đổi lối sống. Một số loại thuốc sẽ làm giảm nồng độ axit uric trong máu và điều trị viêm, nhưng nguyên nhân gốc rễ của tình trạng viêm vẫn cần được giải quyết.
Axit uric tăng cao nhờ purin, chất này tự nhiên có trong cơ thể nhưng cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như thịt đỏ và bia. Các bác sĩ thường khuyên những người bị bệnh gút hạn chế ăn những thực phẩm này để giảm các cơn bùng phát.
4.2. Điều trị viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp được điều trị bằng thuốc để giúp giảm viêm và làm chậm sự tiến triển của tổn thương khớp. Mặc dù duy trì hoạt động và lành mạnh luôn là một lựa chọn tốt. Viêm khớp dạng thấp và bệnh gút lại không giống nhau trong cách điều trị. Việc điều chỉnh lối sống không liên quan trực tiếp đến việc cải thiện bệnh viêm khớp dạng thấp giống như bệnh gút. Thường xuyên, vật lý trị liệu dài hạn rất hữu ích để giúp người bệnh duy trì chức năng khớp và phạm vi chuyển động.
5. Phòng ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp và gout
5.1. Phòng ngừa Viêm khớp dạng thấp và gout
Bệnh gút có thể được ngăn ngừa bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Từ trước đến nay, bệnh gút được biết đến là “căn bệnh của vua chúa” do liên quan đến việc thưởng thức những món ăn “giàu chất béo” như thịt đỏ và mỡ, và một số loại rượu.
Tiêu thụ các loại thực phẩm như thế này sẽ giúp duy trì mức độ lành mạnh của purin trong cơ thể. Việc gây căng thẳng cho cơ thể cũng có thể gây ra các cuộc tấn công của bệnh gút, chẳng hạn như bệnh tật và say rượu thường xuyên. Hạn chế uống rượu và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh là cách chính để ngăn ngừa bệnh gút.
5.2. Ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp
Một trong những cách chính để ngăn ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp là giữ một lối sống lành mạnh. Hút thuốc là một yếu tố trong việc phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp, vì vậy bỏ hoặc giảm thói quen.
Một tác dụng phụ của viêm khớp dạng thấp là loãng xương. Mặc dù giữ cho xương của bạn khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục sẽ không giúp bảo phòng ngừa viêm khớp dạng thấp, nhưng nó có thể ngăn ngừa loãng xương đáng kể.
6. Các yếu tố nguy cơ đối với viêm khớp dạng thấp và gout
6.1. Yếu tố nguy cơ với gout

Ai cũng biết rằng tiền sử gia đình mắc bệnh gút làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này theo cấp số nhân. Nó cũng ảnh hưởng đến nam giới phổ biến hơn phụ nữ. Đặc biệt là khi sản xuất estrogen của phụ nữ giảm.
Estrogen dường như có thể ngăn chặn sự phát triển của bệnh gút. Thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh gút. Các loại thuốc như thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể. Các bệnh như huyết áp cao, cholesterol cao và bệnh tiểu đường đều có thể khiến bạn dễ phát triển bệnh gút hơn.
6.2. Các yếu tố nguy cơ đối với viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp và gout giống nhau – đây cũng là một bệnh di truyền. Nếu một thành viên trong gia đình mắc bệnh này, nguy cơ của bạn sẽ tăng lên. Tuy nhiên, không giống như bệnh gút, bệnh viêm khớp dạng thấp phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới.
Béo phì làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp, ngay cả ở những người trẻ tuổi. Các yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất cũng được cho là đóng góp một phần nào đó vào sự phát triển của nó. Như đã đề cập trước đây, hút thuốc lá cũng là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh để phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp.
Viêm khớp dạng thấp và gout đều là những căn bệnh gây biến chứng và gây đau đớn cho người bệnh. Để kiểm soát tốt, hãy tìm hiểu bệnh và kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn trong việc tìm hiểu bệnh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.